000 | 00900nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054748 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185240.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050063903 | ||
039 | 9 |
_a201704261622 _bbactt _c201502080237 _dVLOAD _y201012070203 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512 _bHA-K 2003 _223 |
090 |
_a512 _bHA-K 2003 |
||
094 | _a22.130 | ||
100 | 1 |
_aHà, Huy Khoái, _d1946- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSố nguyên tố : _bnhững điều đã biết và chưa biết / _cHà Huy Khoái |
260 |
_aH. : _bTrung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia, _c2003 |
||
300 | _a16 tr. | ||
653 | _aSố nguyên tố | ||
653 | _aĐại số | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362922 _d362922 |