000 | 00960nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000055975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185241.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065146 | ||
039 | 9 |
_a201809141042 _byenh _c201502080248 _dVLOAD _y201012070224 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bKIE 2004 _214 |
090 |
_a657 _bKIE 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKiểm toán / _cĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
250 | _aXuất bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a620 tr. | ||
650 | 0 | _aHoạt động kiểm toán | |
650 | 0 | _aHệ thống kiểm toán | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362976 _d362976 |