000 | 01061nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056245 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185241.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065421 | ||
039 | 9 |
_a201611250837 _bbactt _c201502080252 _dVLOAD _y201012070227 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.4 _bCAC(2) 2004 _223 |
090 |
_a306.4 _bCAC(2) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác nghi án của văn hóa thế giới. _nTập 2, _pVăn hiến và khoa học kỹ thuật / _cCb. : Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên ; Bd. : Trương Thiếu Huyền |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aVăn hiến | ||
653 | _aVăn hoá thế giới | ||
700 | 1 |
_aLý, Xuân Nguyên, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aThi, Tuyên Viên, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrương, Thiếu Huyền, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362980 _d362980 |