000 01193nam a2200373 4500
001 vtls000056994
003 VRT
005 20240802185242.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066177
039 9 _a201809141302
_bhoant
_c201709131604
_dyenh
_c201502080301
_dVLOAD
_c201304171021
_dhoant_tttv
_y201012070238
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a423
_bLA-T 1988
_214
090 _a423
_bLA-T 1988
100 1 _aLã Thành
245 1 0 _aTừ điển thành ngữ Anh - Việt và cụm từ khoa học kỹ thuật :
_bkhoảng 16.000 thuật ngữ /
_cLã Thành
260 _aH. :
_bKHKT,
_c1988
650 0 _aTiếng Anh
_xThành ngữ
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
650 0 _aEnglish language
_xIdioms
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363006
_d363006