000 01293nam a2200373 a 4500
001 vtls000057021
003 VRT
005 20240802185242.0
008 101207s1985 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU050066205
039 9 _a201808301631
_bnhantt
_c201808301617
_dnhantt
_c201808241221
_dnhantt
_c201808241156
_dnhantt
_y201012070238
_zVLOAD
041 _arus
044 _aRU
082 0 4 _a621.388
_bЯНК 1985
_223
090 _a621.388
_bЯНК 1985
100 1 _aЯнкельсон, И.С.
245 1 0 _aАнгло - руссий словарь по телевидению :
_bоколо 17.000 терминов /
_cИ.С. Янкельсон, В.А. Хлебородов, Л.П. Герман-прозорова
260 _aМ. :
_bРус. яз.,
_c1985
300 _a319 с.
650 0 _aKỹ thuật vô tuyến
_vTừ điển
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nga
650 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
650 0 _aTelevision
700 1 _aГерман-прозорова, Л.П.
700 1 _aХлебородов, В.А.
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363007
_d363007