000 00982nam a2200337 4500
001 vtls000057318
003 VRT
005 20240802185242.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066521
039 9 _a201809141219
_bhoant
_c201709151615
_dyenh
_c201502080305
_dVLOAD
_y201012070244
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aVN
082 _a428.3
_bTIE 2004
_214
090 _a428.3
_bTIE 2004
245 0 0 _aTiếng Anh trong phỏng vấn :
_bdùng kèm với 3 băng cassette /
_cBd. : Nguyễn Thành Yến
260 _aTp.HCM :
_bNxb.Tp.HCM,
_c2004
300 _a255 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xGiao tiếp
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_xSpoken English.
700 1 _aNguyễn, Thành Yến,
_eBiên dịch
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aTrương Kim Thanh
913 1 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c363023
_d363023