000 | 00807nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057741 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185243.0 | ||
008 | 101207s19?? cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050066953 | ||
039 | 9 |
_a201803011112 _bhaianh _c201611011622 _dnbhanh _c201611011619 _dnbhanh _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTHU 19?? _214 |
090 |
_a495.13 _bTHU 19?? |
||
245 | 0 | 0 | _aThuyết văn giải tự chú |
260 |
_a[Bắc Kinh]: _bVăn nghệ ấn thư quán, _c19?? |
||
300 | _a877 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển giải thích |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363043 _d363043 |