000 | 00857nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185243.0 | ||
008 | 101207s1988 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050067625 | ||
039 | 9 |
_a201803011148 _bhaianh _c201611030925 _dnbhanh _c201504270118 _dVLOAD _c201502080317 _dVLOAD _y201012070258 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 1988 _214 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1988 |
||
242 | 0 | 0 | _aTừ điển miêu tả tâm lý hay nhất |
245 | 0 | 0 | _a最佳心理描写词典 |
260 |
_a北京 : _b中国国际广播, _c1988 |
||
300 | _a606 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDùng cho tâm lý _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363047 _d363047 |