000 | 00909nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185243.0 | ||
008 | 101207s1990 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050067631 | ||
039 | 9 |
_a201805091540 _bhaianh _c201611030929 _dnbhanh _c201504270118 _dVLOAD _c201502080317 _dVLOAD _y201012070259 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bCHU 1990 _223 |
090 |
_a495.13 _bCHU 1990 |
||
100 | 1 | _a朱, 一之 | |
242 | 1 | 0 | _aTừ điển thuật ngữ ngữ pháp Hán ngữ hiện đại |
245 | 1 | 0 |
_a现代汉语语法术语词典 / _c朱一之 |
260 |
_a北京 : _b华语教学, _c1990 |
||
300 | _a501 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xNgữ pháp |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363048 _d363048 |