000 | 00981nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185243.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068076 | ||
039 | 9 |
_a201808081528 _bhaianh _c201502080322 _dVLOAD _y201012070304 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a629.8 _bTR-C 2005 _214 |
||
090 |
_a629.8 _bTR-C 2005 |
||
100 | 1 |
_aTrịnh, Chất, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTự động hóa thiết kế cơ khí / _cTrịnh Chất, Trịnh Đồng Tính |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 | _aChế tạo máy | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aKỹ thuật | |
650 | 0 | _aThiết kế cơ khí | |
650 | 0 | _aTự động hoá | |
700 | 1 | _aTrịnh, Đồng Tính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363055 _d363055 |