000 | 00918nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059457 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185243.0 | ||
008 | 101207s1992 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050068710 | ||
039 | 9 |
_a201803021020 _bhaianh _c201706141122 _dnbhanh _c201611031033 _dnbhanh _c201502080329 _dVLOAD _y201012070316 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.15 _bNGH 1992 _223 |
090 |
_a495.15 _bNGH 1992 |
||
242 | 0 | 0 | _aNghiên cứu ngữ pháp hán ngữ hiện đại Trung Quốc thập kỷ 80, 90 |
245 | 0 | 0 | _a80 年代与90年代中国现代汉语语法研究 |
260 |
_a北京 : _b北京语言学院, _c1992 |
||
300 | _a253 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp _xNghiên cứu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363073 _d363073 |