000 | 02110nam a2200493 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059955 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185243.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069228 | ||
039 | 9 |
_a201808141630 _bphuongntt _c201502080336 _dVLOAD _c201111071109 _dbactt _y201012070325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.04.03 | ||
082 |
_a536 _bPH-T 2005 |
||
090 |
_a536 _bPH-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Quốc Triệu, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột số phương pháp chuyển đổi tín hiệu và ứng dụng : _bĐề tài NCKH. QT.04.03 / _cPhạm Quốc Triệu |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2005 |
||
300 | _a72 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu chuyển đổi tín hiệu ứng dụng vào đo lường các đại lượng vật lý, nhấn mạnh phương pháp chuyển đổi nhiệt điện bằng điện trở, bằng cặp nhiệt và bằng diode và transistor. Tìm hiểu một số quy luật trong quá trình bức xạ nhiệt qua đặc tính bức xạ của vật đen tuyệt đối; bức xạ, hấp thụ và phản xạ của các vật thực. Nêu những đặc tính của thiết bị chuyển đổi nhiệt - điện do bức xạ nhiệt. Đưa ra các kết quả đo và biện luận | ||
650 | 0 | _aBức xạ nhiệt | |
650 | 0 | _aNhiệt | |
650 | 0 | _aĐiện | |
650 | 0 | _aMaterials | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Như Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Cúc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c1 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a5/2004-5/2005 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aChế tạo mẫu sản phẩm và hiệu chỉnh, chuẩn hoá và sử dụng thử nghiệm | |
959 | 1 | _aThiết kế hệ đo phục vụ đo lường đại lượng vật lý | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Vật lý |
|
999 |
_c363088 _d363088 |