000 | 01078nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060020 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185244.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069300 | ||
039 | 9 |
_a201809141230 _bhoant _c201709211530 _dyenh _c201502080337 _dVLOAD _c201304180948 _dhoant_tttv _y201012070327 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9223 _bTUĐ 2005 _214 |
||
090 |
_a495.9223 _bTUĐ 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Việt - Anh = _bVietnamese - English dictionary, _pkhoảng 250.000 mục từ |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a1283 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
650 | 0 |
_aVietnamese language _vDictionaries _xEnglish. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363090 _d363090 |