000 | 00925nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185244.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069544 | ||
039 | 9 |
_a201611111055 _bbactt _c201502080340 _dVLOAD _y201012070332 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a200.9597 _bMA-H 2004 _223 |
090 |
_a200.9597 _bMA-H 2004 |
||
100 | 1 | _aMai, Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam : _bĐình, chùa, nhà thờ, thánh thất, đền miếu, lễ hội... / _cMai Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a851 tr. | ||
653 | _aLễ hội | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa chí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363097 _d363097 |