000 00805nam a2200301 a 4500
001 vtls000060418
003 VRT
005 20240802185244.0
008 101207s1988 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050069715
039 9 _a201803021049
_bhaianh
_c201611161452
_dnbhanh
_c201502080343
_dVLOAD
_y201012070335
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.13
_bTUĐ 1988
_223
090 _a495.13
_bTUĐ 1988
242 0 0 _aTừ điển Hán ngữ hiện đại
245 0 0 _a现代汉语词典
260 _a北京 :
_b商务印书馆,
_c1988
300 _a1581 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c363101
_d363101