000 | 00912nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060748 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185244.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070081 | ||
039 | 9 |
_a201703211617 _bbactt _c201701161631 _dnbhanh _c201504270119 _dVLOAD _c201502080346 _dVLOAD _y201012070341 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bLE-P 2005 _223 |
090 |
_a343.597034 _bLE-P 2005 |
||
100 | 1 | _aLê, Minh Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề chủ yếu của pháp luật kế toán / _cLê Minh Phương |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a233 tr. | ||
653 | _aLuật kế toán | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363109 _d363109 |