000 | 00977nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061617 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185244.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070955 | ||
039 | 9 |
_a201809241615 _bhaianh _c201809201126 _dhaultt _c201711231029 _dbactt _c201704011139 _dhaultt _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.82 _bKYT 2005 _223 |
090 |
_a658.82 _bKYT 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật chào hàng trên mạng / _cBiên soạn : Kim Anh |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aThương mại điện tử | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aElectronic commerce. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aKim Anh, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c363128 _d363128 |