000 | 00859nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185245.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060078848 | ||
039 | 9 |
_a201802261712 _bhaianh _c201502080516 _dVLOAD _c201304180956 _dhoant_tttv _y201012070530 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.03 _bTUĐ 2005 _214 |
||
090 |
_a320.03 _bTUĐ 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2005 |
||
300 | _a581 tr. | ||
650 | 0 |
_aChính trị _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363146 _d363146 |