000 00798nam a2200301 a 4500
001 vtls000069071
003 VRT
005 20240802185245.0
008 101207s1959 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060078885
039 9 _a201803021155
_bhaianh
_c201611160842
_dnbhanh
_c201502080516
_dVLOAD
_y201012070530
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bNGU 1959
_223
090 _a495.11
_bNGU 1959
242 0 0 _aNgữ âm tiếng phổ thông cơ sở
245 0 0 _a普通话语音基础
260 _a山东:
_b山东人民,
_c1959
300 _a142 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ âm
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363157
_d363157