000 00858nam a2200313 a 4500
001 vtls000069075
003 VRT
005 20240802185245.0
008 101207s1989 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060078890
039 9 _a201803021155
_bhaianh
_c201611151621
_dnbhanh
_c201502080516
_dVLOAD
_y201012070530
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bKHA(1) 1989
_223
090 _a495.11
_bKHA(1) 1989
242 0 0 _aKhẩu ngữ cao cấp.
_ntập thượng
245 0 0 _a高级口语.
_n上册
260 _a北京:
_b华语教学,
_c1989
300 _a206 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xKhẩu ngữ
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xGiao tiếp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363159
_d363159