000 | 01262nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069078 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185245.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060078893 | ||
039 | 9 |
_a201808160949 _byenh _c201502080516 _dVLOAD _c201410271152 _dyenh _y201012070530 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bPH-A 2006 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bPH-A 2006 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Thị Việt Anh, _d1971- |
|
245 | 1 | 0 |
_aKiểm toán môi trường / _cPhạm Thị Việt Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a202 tr. | ||
650 | 0 | _aChất thải | |
650 | 0 | _aKiểm toán | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aQuản lý môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044537&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_g1_45385&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi trường |
||
999 |
_c363160 _d363160 |