000 00836nam a2200301 a 4500
001 vtls000069083
003 VRT
005 20240802185245.0
008 101207s1960 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060078898
039 9 _a201803021156
_bhaianh
_c201611160851
_dnbhanh
_c201502080516
_dVLOAD
_y201012070531
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bPHU 1960
_223
090 _a495.11
_bPHU 1960
242 0 0 _aPhương pháp phát âm phiên âm chữ cái đầu tiếng Hán
245 0 0 _a汉语拼音字母的发音方法
260 _a北京:
_b文字改革,
_c1960
300 _a22 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xPhát âm
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363162
_d363162