000 | 01075nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185245.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060078905 | ||
039 | 9 |
_a201612160835 _bhaianh _c201502080516 _dVLOAD _c201410301131 _dhaultt _y201012070531 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.6095195 _bVU-T 2005 _223 |
090 |
_a338.6095195 _bVU-T 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Phương Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aCải tổ Chaebol Hàn Quốc và những bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam / _cVũ Phương Thảo |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a186 tr. | ||
653 | _aHàn Quốc | ||
653 | _aTập đoàn kinh doanh | ||
653 | _aTổ hợp công nghiệp | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041224&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01339&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363165 _d363165 |