000 00798nam a2200301 a 4500
001 vtls000069098
003 VRT
005 20240802185245.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060078914
039 9 _a201803021204
_bhaianh
_c201611040952
_dnbhanh
_c201611040952
_dnbhanh
_c201502080516
_dVLOAD
_y201012070531
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.183
_bHAN 1991
_223
090 _a495.183
_bHAN 1991
242 0 0 _aHán ngữ giao tiếp
245 0 0 _a汉语交际
260 _a北京:
_b华语教学,
_c1991
300 _a500 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xGiao tiếp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363170
_d363170