000 00838nam a2200313 a 4500
001 vtls000069101
003 VRT
005 20240802185245.0
008 101207s1992 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060078917
039 9 _a201803021205
_bhaianh
_c201611151454
_dnbhanh
_c201502080516
_dVLOAD
_y201012070531
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bPHO 1992
_223
090 _a495.15
_bPHO 1992
100 1 _a房, 玉清
242 1 0 _aNgữ pháp tiếng Hán ứng dụng
245 1 0 _a实用汉语语法 /
_c房玉清
260 _a北京:
_b北京语言学院,
_c1992
300 _atr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363172
_d363172