000 01038nam a2200373 a 4500
001 vtls000069104
003 VRT
005 20240802185245.0
008 101207s2006 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU060078921
039 9 _a201702211014
_bbactt
_c201702151043
_dbactt
_c201502080517
_dVLOAD
_y201012070531
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a519.2
_bĐA-H 2006
_223
090 _a519.2
_bĐA-H 2006
100 1 _aĐào, Hữu Hồ,
_d1944-
245 1 0 _aXác suất thống kê /
_cĐào Hữu Hồ
250 _aIn lần 9
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2006
300 _a258 tr.
653 _aLý thuyết xác suất
653 _aThống kê ứng dụng
653 _aToán xác suất
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aHoàng Thị Hoà
914 _aData KHCN
_bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
961 _aĐHKHTN
_bKhoa Toán - Cơ - Tin học
999 _c363173
_d363173