000 | 00880nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185245.0 | ||
008 | 101207s1956 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060078928 | ||
039 | 9 |
_a201803021205 _bhaianh _c201612211048 _dnbhanh _c201504270125 _dVLOAD _c201502080517 _dVLOAD _y201012070532 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bCAC(1) 1956 _223 |
090 |
_a495.1 _bCAC(1) 1956 |
||
242 | 0 | 0 |
_aCách viết theo quy tắc ghép âm và thì của tiếng Hán. _ntập 1 |
245 | 0 | 0 |
_a汉语的词儿和拼音写法. _n第一集 |
260 |
_a北京: _b中华书局, _c1956 |
||
300 | _a151 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xGhép âm |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363176 _d363176 |