000 | 00745nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069136 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185245.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060078955 | ||
039 | 9 |
_a201502080517 _bVLOAD _y201012070532 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.13 _bMOT 1956 |
||
090 |
_a895.13 _bMOT 1956 |
||
242 | 0 | 0 | _aMột ngày của lính tình nguyện |
245 | 0 | 0 | _a志愿军一日 |
260 |
_a北京, _c1956 |
||
300 | _a442 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363185 _d363185 |