000 | 00844nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069202 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185246.0 | ||
008 | 101207s1958 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079027 | ||
039 | 9 |
_a201803161043 _bhaianh _c201803161043 _dhaianh _c201611161050 _dnbhanh _c201611161049 _dnbhanh _y201012070534 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bHUO 1958 _223 |
090 |
_a495.1 _bHUO 1958 |
||
242 | 0 | 0 | _aHướng dẫn học tiếng Hán hiện đại |
245 | 0 | 0 | _a现代汉语学习指导书 |
260 |
_a上海: _b华东师范大学, _c1958 |
||
300 | _a20 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363209 _d363209 |