000 | 01454nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185246.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060079032 | ||
039 | 9 |
_a201502080518 _bVLOAD _c201410301155 _dhaultt _c201210091520 _dhaianh _y201012070534 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515.071 _bTR-L(2) 2006 _214 |
||
090 |
_a515 _bTR-L(2) 2006 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích. _nTập 2, _pphép tính tích phân hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / _cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aChuỗi hàm | ||
653 | _aChuỗi số | ||
653 | _aDãy hàm | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Quốc Toàn, _d1945- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041250&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01364&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c363211 _d363211 |