000 00826nam a2200325 p 4500
001 vtls000069310
003 VRT
005 20240802185247.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060079139
039 9 _a201502080519
_bVLOAD
_y201012070535
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aVN
082 _a895.13
_bCHU(2) 1991
090 _a895.13
_bCHU(2) 1991
100 1 _a周, 而夏
242 1 0 _aBuổi sáng Thượng Hải.
_ntập 2
245 1 0 _a上海的早晨.
_n第 2 部 /
_c周而夏
260 _a北京:
_b人民文学,
_c1991
300 _a626 tr.
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363236
_d363236