000 00806nam a2200337 p 4500
001 vtls000069322
003 VRT
005 20240802185247.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060079151
039 9 _a201502080519
_bVLOAD
_y201012070536
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aVN
082 _a895.109
_bVIE 1958
090 _a895.109
_bVIE 1958
100 1 _a袁, 水拍
242 1 0 _aLuận bàn thơ
245 1 0 _a诗论集 /
_c袁水拍
260 _a北京:
_b作家,
_c1958
300 _a192 tr.
653 _aNghiên cứu văn học
653 _aThơ
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363242
_d363242