000 | 01376nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069324 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185247.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060079153 | ||
039 | 9 |
_a201611251105 _bhaultt _c201502080519 _dVLOAD _c201412091038 _dhaultt _c201405281112 _dyenh _y201012070536 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a595.7 _bNG-D(1) 2005 _223 |
090 |
_a595.7 _bNG-D(1) 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Anh Diệp | |
245 | 1 | 0 |
_aCôn trùng học. _nTập 1, _pcấu trúc, chức năng sinh lý, sinh học, sinh thái học / _cNguyễn Anh Diệp, Trương Quang Học, Phạm Bình Quyền |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aCôn trùng | ||
653 | _aGiải phẫu | ||
653 | _aSinh lý | ||
653 | _aSinh thái học | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Bình Quyền, _d1938- |
|
700 | 1 |
_aTrương, Quang Học, _d1945- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041256&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01370&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Sinh học |
|
999 |
_c363243 _d363243 |