000 00801nam a2200301 a 4500
001 vtls000069334
003 VRT
005 20240802185247.0
008 101207s1960 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079163
039 9 _a201803071003
_bhaianh
_c201611160900
_dnbhanh
_c201504270125
_dVLOAD
_c201502080519
_dVLOAD
_y201012070536
_zVLOAD
041 _achi
044 _aVN
082 0 4 _a495.11
_bCAC 1960
_223
090 _a495.11
_bCAC 1960
242 0 0 _aCách ghép vần tiếng Hán
245 0 0 _a汉语拼音方案
260 _a北京:
_b工人,
_c1960
300 _a124 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ âm
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363247
_d363247