000 | 00887nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069339 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185247.0 | ||
008 | 101207s1958 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079168 | ||
039 | 9 |
_a201803201016 _bhaianh _c201611160850 _dnbhanh _c201502080519 _dVLOAD _y201012070536 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.15 _bHON 1958 _223 |
090 |
_a495.15 _bHON 1958 |
||
100 | 1 | _a洪, 心衡 | |
242 | 1 | 0 | _aĐộng từ năng nguyện, động từ xu hướng, từ phán đoán |
245 | 1 | 0 |
_a能源动词, 趋向动词, 判断词 / _c洪心衡 |
260 |
_a上海: _b新知识, _c1958 |
||
300 | _a53 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xĐộng từ |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363250 _d363250 |