000 00793nam a2200301 a 4500
001 vtls000069340
003 VRT
005 20240802185247.0
008 101207s1962 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079169
039 9 _a201803071027
_bhaianh
_c201611160847
_dnbhanh
_c201502080519
_dVLOAD
_y201012070536
_zVLOAD
041 _achi
044 _aVN
082 0 4 _a495.15
_bMUO 1962
_223
090 _a495.15
_bMUO 1962
242 0 0 _a18 bài ngữ pháp Hán ngữ
245 0 0 _a汉语语法十八课
260 _a北京:
_b商务印书馆,
_c1962
300 _a56 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363251
_d363251