000 | 00862nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185247.0 | ||
008 | 101207s1992 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079188 | ||
039 | 9 |
_a201803071018 _bhaianh _c201611161248 _dnbhanh _c201611161248 _dnbhanh _c201611161246 _dnbhanh _y201012070536 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.15 _bĐAI 1992 _223 |
090 |
_a495.15 _bĐAI 1992 |
||
242 | 0 | 0 | _aĐại cương từ vựng và chữ viết : HSK |
245 | 0 | 0 | _a汉语水平:词汇与汉字等级大纲 |
260 |
_a河内: _b北京语言学院, _c1992 |
||
300 | _a363 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xTừ vựng |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c363259 _d363259 |