000 00806nam a2200301 a 4500
001 vtls000069404
003 VRT
005 20240802185248.0
008 101207s1990 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079235
039 9 _a201803201049
_bhaianh
_c201611161427
_dnbhanh
_c201502080520
_dVLOAD
_y201012070537
_zVLOAD
041 _achi
044 _aVN
082 0 4 _a495.183
_bNOI(1) 1990
_223
090 _a495.183
_bNOI(1) 1990
242 0 0 _aNói tiếng Hán
245 0 0 _a说汉语 =
_bSpeak Chinese.
_n上册
260 _a北京:
_b北京语言学院,
_c1990
300 _a199 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xGiao tiếp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363294
_d363294