000 00850nam a2200313 a 4500
001 vtls000069407
003 VRT
005 20240802185248.0
008 101207s1990 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079238
039 9 _a201803061602
_bhaianh
_c201611161429
_dnbhanh
_c201504270125
_dVLOAD
_c201502080520
_dVLOAD
_y201012070537
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.183
_bTRU 1990
_223
090 _a495.183
_bTRU 1990
100 1 _a钟, 侵
242 1 0 _aHọc nói tiếng Trung Quốc
245 1 0 _a学说中国话 /
_c钟侵
260 _a北京:
_b北京语言学院,
_c1990
300 _a485 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xGiao tiếp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363297
_d363297