000 00811nam a2200301 a 4500
001 vtls000069427
003 VRT
005 20240802185248.0
008 101207s1957 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079258
039 9 _a201803061626
_bhaianh
_c201611141648
_dnbhanh
_c201504270125
_dVLOAD
_c201502080520
_dVLOAD
_y201012070537
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bSUD 1957
_223
090 _a495.1
_bSUD 1957
242 0 0 _aSử dụng dấu như thế nào ?
245 0 0 _a怎样使用标点符号
260 _a江苏:
_b人民,
_c1957
300 _a27 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363307
_d363307