000 00807nam a2200325 p 4500
001 vtls000069452
003 VRT
005 20240802185248.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060079283
039 9 _a201502080521
_bVLOAD
_y201012070537
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.18
_bTU 1991
090 _a895.18
_bTU 1991
100 1 _a徐, 洁庐
242 1 0 _aNhững ghi chép về thành phố Hộ Tân
245 1 0 _a沪滨神探录 /
_c徐洁庐
260 _a上海:
_b上海书店,
_c1991
300 _a347 tr.
653 _aGhi chép
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363318
_d363318