000 00865nam a2200337 a 4500
001 vtls000069471
003 VRT
005 20240802185248.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079302
039 9 _a201611141623
_bnbhanh
_c201502080521
_dVLOAD
_y201012070538
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a398.80951
_bCHI 1991
_223
090 _a398.80951
_bCHI 1991
100 1 _a招, 培辉
242 1 0 _aChú thích thành ngữ tiểu học
245 1 0 _a小学成语集释 /
_c招培辉
260 _a广西:
_b广西民族,
_c1991
300 _a103 tr.
653 _aThành ngữ
653 _aTrung quốc
653 _aVăn học dân gian
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363326
_d363326