000 | 00898nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185249.0 | ||
008 | 101207s1990 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079324 | ||
039 | 9 |
_a201612091020 _bhaianh _c201502080521 _dVLOAD _c201304041002 _dlamlb _y201012070538 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a338.1 _bXIN 1990 _214 |
090 |
_a338.1 _bXIN 1990 |
||
242 | 0 | 0 | _aXí nghiệp có 10 người nông dân nổi tiếng nhất đương đại |
245 | 0 | 0 | _a当代十名最佳农民企业家 |
260 |
_a北京 : _b外文, _c1990 |
||
300 | _a18 tr. | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
653 | _aNông dân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363334 _d363334 |