000 00866nam a2200313 a 4500
001 vtls000069496
003 VRT
005 20240802185249.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079328
039 9 _a201803071028
_bhaianh
_c201611141601
_dnbhanh
_c201611141600
_dnbhanh
_c201502080521
_dVLOAD
_y201012070538
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bTRI 1991
_223
090 _a495.15
_bTRI 1991
100 1 _a赵, 永新
242 1 0 _aĐại cương ngữ pháp tiếng Hán
245 1 0 _a汉语语法概要 /
_c赵永新
260 _a北京:
_b北京语言学院,
_c1991
300 _a156 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363337
_d363337