000 | 00952nam a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185249.0 | ||
008 | 101207s1990 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079337 | ||
039 | 9 |
_a201809071652 _bhaianh _c201612091452 _dhaianh _c201612091053 _dhaianh _c201502080521 _dVLOAD _y201012070538 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a304.6 _bSIN 1990 _223 |
090 |
_a304.6 _bSIN 1990 |
||
242 | 0 | 0 | _aSinh đẻ có kế hoạch và nhân khẩu |
245 | 0 | 0 | _a人口与计划生育 |
260 |
_a北京: _b外文, _c1990 |
||
300 | _a14 tr. | ||
650 | 0 | _aNhân khẩu học | |
650 | 0 | _aKế hoạch hóa gia đình | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aFamily _xSocial aspects |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363341 _d363341 |