000 00870nam a2200313 a 4500
001 vtls000069513
003 VRT
005 20240802185249.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079345
039 9 _a201803161634
_bhaianh
_c201610271629
_dnbhanh
_c201504270125
_dVLOAD
_c201502080521
_dVLOAD
_y201012070538
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.11
_bXEM 1991
_214
090 _a495.11
_bXEM 1991
242 0 0 _aXem tranh đoán chữ
245 0 0 _a看图识子:
_b硬笔毛笔,书写范本硬
260 _a东北:
_b东北师范大学,
_c1991
300 _a43 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xChữ viết
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363344
_d363344