000 00728nam a2200313 p 4500
001 vtls000069516
003 VRT
005 20240802185249.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060079348
039 9 _a201502080522
_bVLOAD
_y201012070538
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bQUO 1992
090 _a895.13
_bQUO 1992
242 0 0 _aQuốc vận
245 0 0 _a国运篇
260 _a上海:
_b上海文艺,
_c1992
300 _a186 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363346
_d363346