000 00839nam a2200325 a 4500
001 vtls000069530
003 VRT
005 20240802185249.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079362
039 9 _a201604141101
_bhaianh
_c201502080522
_dVLOAD
_y201012070538
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a915.1
_bSOT 1991
_214
090 _a915.1
_bSOT 1991
242 0 0 _aSổ tay về bản đồ du lịch Trung Quốc
245 0 0 _a中国交通旅游地图册
260 _a北京:
_b金盾,
_c1991
300 _a149 tr.
653 _aBản đồ du lịch
653 _aĐất nước học
653 _aTrung quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363354
_d363354