000 | 00902nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069543 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185249.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060079375 | ||
039 | 9 |
_a201803161608 _bhaianh _c201502080522 _dVLOAD _c201304101034 _dlamlb _c201304101033 _dlamlb _y201012070539 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.1$214 _bTAP 1956 |
||
090 |
_a495.1 _bTAP 1956 |
||
242 | 0 | 0 | _aTập hợp văn kiện về vấn đề quy phạm tiếng Hán hiện đại |
245 | 0 | 0 | _a现代汉语规范问题术会议文件汇编 |
260 |
_a北京: _b科学, _c1956 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 | _aTiếng Trung Quốc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363359 _d363359 |