000 00803nam a2200313 a 4500
001 vtls000069544
003 VRT
005 20240802185249.0
008 101207s1992 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079376
039 9 _a201611141537
_bnbhanh
_c201502080522
_dVLOAD
_y201012070539
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a373.51
_bMOT 1992
_223
090 _a373.51
_bMOT 1992
242 0 0 _a100 truyện giáo dục thiếu niên
245 0 0 _a少年修养故事一百则
260 _a江苏:
_b少年儿童,
_c1992
300 _a444 tr.
653 _aGiáo dục
653 _aGiáo dục thiếu niên
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363360
_d363360